Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên vẹn
[nguyên vẹn]
|
whole; intact; untouched; undamaged
Từ điển Việt - Việt
nguyên vẹn
|
tính từ
còn đầy đủ
(...) phố xá, nhà cửa còn nguyên vẹn cả (Nguyễn Tuân)