Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngu ngốc
[ngu ngốc]
|
Xem ngu si
Dull, dull-headed.
What a dullard!
Từ điển Việt - Việt
ngu ngốc
|
tính từ
rất ngốc
một câu hỏi ngu ngốc