Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nguỵ sứ
|
danh từ
kẻ nhận lệnh của nước địch đến nước mình
(...) nghe nhạc thái thường để đãi yến nguỵ sứ mà không biết căm (Hịch Tướng Sĩ)