Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiêng nghiêng
[nghiêng nghiêng]
|
xem nghiêng (láy).
slightly slanted
Từ điển Việt - Việt
nghiêng nghiêng
|
tính từ
hơi nghiêng
thằng bé nghiêng nghiêng đầu nhìn mẹ