Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe tin
[nghe tin]
|
to hear the news
To hear the news from home
Từ điển Việt - Việt
nghe tin
|
động từ
biết được tin của ai
nghe tin con sẽ về, người mẹ vui khôn xiết