Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe theo
[nghe theo]
|
to follow; to obey
Từ điển Việt - Việt
nghe theo
|
động từ
làm như lời khuyên bảo
nghe theo điều hay lẽ phải