Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe thấy
[nghe thấy]
|
hear
Từ điển Việt - Việt
nghe thấy
|
động từ
biết được qua lời người khác
điều nghe thấy chỉ là tin đồn
có cảm nghĩ khi nghe nói
câu chuyện nghe thấy thật vô lý