Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe bệnh
[nghe bệnh]
|
to auscultate
Từ điển Việt - Việt
nghe bệnh
|
động từ
bác sĩ nghe nhịp đập của tim bệnh nhân để khám bệnh