Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ lễ
[nghỉ lễ]
|
not to go to work on the occasion of a public holiday/legal holiday
Từ điển Việt - Việt
nghỉ lễ
|
động từ
công chức không phải đi làm trong ngày lễ đã quy định
ngày giỗ tổ Hùng Vương năm nay được nghỉ lễ hai ngày