Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngang trái
[ngang trái]
|
illogic; absurd; unreasonable
injustice
Từ điển Việt - Việt
ngang trái
|
tính từ
éo le, nhiều đau khổ
mối tình ngang trái; những cảnh đời ngang trái