Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngừng tay
[ngừng tay]
|
Knock off; stop working
To work the whole day without knocking off.
Từ điển Việt - Việt
ngừng tay
|
động từ
tạm nghỉ làm việc
ba tôi ngừng tay rít hơi thuốc lào