Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngứa chân
[ngứa chân]
|
to have itchy feet; (nghĩa bóng) to be itching to depart