Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
người quản lí
|
danh từ
người lãnh đạo một đơn vị kinh doanh, ban nghiệp vụ
người được toà án chỉ định quản lí tài sản khi người chết không để lại di chúc