Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người cho
[người cho]
|
giver; donor
Kidney/sperm donor
Chuyên ngành Việt - Anh
người cho
[người cho]
|
Kinh tế
grantor
Xây dựng, Kiến trúc
grantor