Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người cầm đầu
[người cầm đầu]
|
principal; head; leader; captain; chieftain; ringleader; cock of the walk