Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăn cản
[ngăn cản]
|
Cũng như ngăn rào
Hinder, hamper, prevent (from), set obstacles (to)
To hinder other's work.
Convervatism hapers socity's progress.
Chuyên ngành Việt - Anh
ngăn cản
[ngăn cản]
|
Hoá học
prevent
Từ điển Việt - Việt
ngăn cản
|
động từ
gây trở ngại, không cho tiếp tục
ngăn cản những hành vi bạo lực đối với trẻ em