Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngã bổ ngửa
[ngã bổ ngửa]
|
to fall on one's back; to fall backwards
Từ điển Việt - Việt
ngã bổ ngửa
|
động từ
ngã ngửa mặt lên