Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày trước
[ngày trước]
|
in the old days; in former times
In the old days/in former times, weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions
Từ điển Việt - Việt
ngày trước
|
danh từ
thời gian đã qua khá lâu
ngày trước, ruộng đất nông dân phải thuê của địa chủ