Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newsreel
['nju:zri:l]
|
danh từ
phim thời sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newsreel
|
newsreel
newsreel (n)
news film, news movie, documentary, news report, news bulletin, news footage