Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newsreader
['nju:z,ri:də]
|
Cách viết khác : newscaster ['nju:zkɑ:stə]
như newscaster
Từ điển Anh - Anh
newsreader
|

newsreader

newsreader (nzrē`dər) noun

A Usenet client program that enables a user to subscribe to Usenet newsgroups, read articles, post follow-ups, reply by e-mail, and post articles. Many Web browsers also provide these functions. See also article, e-mail, follow-up, newsgroup, Usenet, Web browser.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newsreader
|
newsreader
newsreader (n)
newscaster, presenter, broadcaster, anchor, anchorperson