Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
never-ending
['nevə'daiiη]
|
tính từ
bất tận, không bao giờ hết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
never-ending
|
never-ending
never-ending (adj)
endless, everlasting, continual, continuous, nonstop, constant, incessant, interminable, permanent, eternal, infinite, unremitting