Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
netting
['netiη]
|
danh từ
lưới, mạng lưới
sự đánh lưới, sự giăng lưới
sự đan (lưới...)
nguyên liệu làm lưới; vải màn
Chuyên ngành Anh - Việt
netting
['netiη]
|
Kỹ thuật
mạng, lưới; sự giăng lưới
Xây dựng, Kiến trúc
mạng, lưới; sự giăng lưới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
netting
|
netting
netting (n)
mesh, net, web, fabric, meshwork