Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neigh
[nei]
|
danh từ
tiếng hí (ngựa)
nội động từ
hí (ngựa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neigh
|
neigh
neigh (n)
  • bray, whinny, cry, call, sound
  • snicker, whinny, snort, snuffle, bray
  • neigh (v)
    whinny, whicker, nicker