Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
negotiable
[ni'gou∫jəbl]
|
tính từ
có thể thương lượng được
có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
Chuyên ngành Anh - Việt
negotiable
[ni'gou∫jəbl]
|
Kinh tế
có thể chuyển nhượng
Kỹ thuật
có thể chuyển nhượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
negotiable
|
negotiable
negotiable (adj)
  • open to discussion, up for grabs (informal), unfixed, flexible, open-ended
    antonym: nonnegotiable
  • transferable, exchangeable, convertible, assignable, movable, flexible
  • passable, navigable, crossable, traversable, accessible, reachable, open
    antonym: impassable