Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nefarious
[ni'feəriəs]
|
tính từ
hung ác
bất chính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nefarious
|
nefarious
nefarious (adj)
wicked, evil, despicable, immoral, reprehensible, disreputable, degenerate, infamous, perverse
antonym: reputable