Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
necklace
['neklis]
|
danh từ
chuỗi hạt (vàng, ngọc)
Từ điển Anh - Anh
necklace
|

necklace

necklace (nĕkʹlĭs) noun

1. An ornament worn around the neck.

2. Something felt to resemble this neck ornament, as in shape: a necklace of hundreds of tiny islands.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
necklace
|
necklace
necklace (n)
chain, necklet, string, choker, band, rope