Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ne'er-do-well
['neədu:,wel]
|
danh từ
người đoảng, người vô tích sự
tính từ
đoảng, vô tích sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ne'er-do-well
|
ne'er-do-well
ne'er-do-well (n)
  • layabout, waster, lazybones (dated informal), scalawag (US, dated informal), idler, slacker, shirker
  • layabout, waster, lazybones (dated informal), scalawag (US, dated informal), idler, slacker, shirker