Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naff
[næf]
|
tính từ
không hợp thời trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naff
|
naff
naff (adj)
tasteless, unfashionable, unstylish, ridiculous, crass, vulgar
antonym: fashionable