Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội tiết
[nội tiết]
|
endocrine; ductless
Từ điển Việt - Việt
nội tiết
|
danh từ
nội tiết tố, nói tắt
tính từ
bệnh nội tiết