Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội loạn
[nội loạn]
|
Internal upheaval.
civil war; internal strife
Từ điển Việt - Việt
nội loạn
|
danh từ
chiến tranh giữa những người cùng trong một nước
trấn áp nội loạn