Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội địa
[nội địa]
|
inland; interior; hinterland; upcountry
Từ điển Việt - Việt
nội địa
|
danh từ
phần đất xa biển hoặc biên giới
tính từ
được làm từ trong nước
hàng hoá nội địa