Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nối tiếp
[nối tiếp]
|
to succeed
(kỹ thuật) in series; serial
Chuyên ngành Việt - Anh
nối tiếp
[nối tiếp]
|
Kỹ thuật
consecutive
Tin học
serial
Toán học
consecutive
Vật lý
consecutive
Xây dựng, Kiến trúc
consecutive
Từ điển Việt - Việt
nối tiếp
|
động từ
tiếp theo, không ngắt quãng
nối tiếp sự nghiệp
tính từ
(vật lý) cách mắc các nguồn điện sao cho hai cực trái dấu nhau
mạch nối tiếp