Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nếm trải
[nếm trải]
|
to go through ...; to taste; to experience
To taste failure
Từ điển Việt - Việt
nếm trải
|
động từ
trải qua; kinh qua
nếm trải bao gian nan, nhọc nhằn