Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nặng nề
[nặng nề]
|
heavy; lumbering
severe; hard; tough; onerous
Từ điển Việt - Việt
nặng nề
|
tính từ
khó mang vác, vận chyển
túi đồ nặng nề
đòi hỏi nhiều cố gắng, chịu đựng
bị áp bức nặng nề
chậm chạp, vụng về
đi đứng nặng nề
không thanh thoát
lời lẽ nặng nề