Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắm chắc
[nắm chắc]
|
to hold something steady
Từ điển Việt - Việt
nắm chắc
|
động từ
biết rõ; hiểu kỹ
nắm chắc tình hình