Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nẩy lửa
[nẩu lửa]
|
(of eyes) glare
(of new) startling, sensational