Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nạo vét
[nạo vét]
|
to dredge; to scrape; to clean out
To dredge the river bed
Chuyên ngành Việt - Anh
nạo vét
[nạo vét]
|
Kỹ thuật
dredging
Từ điển Việt - Việt
nạo vét
|
động từ
lấy đi lớp bùn đất dưới lòng sông, hồ
nạo vét lòng sông
bòn rút
bọn quan lại nạo vét của dân