Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nước trước
|
trạng từ
làm việc gì trước người khác
về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn quý khách ắt là đua nhau (Truyện Kiều)