Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nơ-tron
[nơtron]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Neutron) neutron (an electrically neutral subatomic particle in the baryon family, having a mass 1,839 times that of the electron)
Từ điển Việt - Việt
nơ-tron
|
Xem neutron