Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nô đùa
[nô đùa]
|
to frolic; to amuse oneself; to play
Từ điển Việt - Việt
nô đùa
|
danh từ
chơi đùa vui vẻ
trong xóm, trẻ con nô đùa ồn ào