Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
níu áo
[níu áo]
|
(nghĩa bóng) to put obstacles in somebody's way; to obstruct somebody's path; to impede somebody's progress
Từ điển Việt - Việt
níu áo
|
động từ
giữ lại, không muốn cho ai tiến hơn mình