Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nín tiếng
[nín tiếng]
|
to keep mum; to keep silence; to shut up
Từ điển Việt - Việt
nín tiếng
|
động từ
không nói một lời
(...) như những cái bóng im hơi, nín tiếng (Nguyễn Huy Tưởng)