Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nín nhịn
[nín nhịn]
|
xem nhịn 1
Từ điển Việt - Việt
nín nhịn
|
động từ
nén lòng chịu đựng
nín nhịn chờ thời cơ; nín nhịn vì đại cuộc