Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mảng
[mảng]
|
raft, float
be busy, absorbed
(arch.) hear
piece, bit; part
the paint is flacing off
Chuyên ngành Việt - Anh
mảng
[mảng]
|
Sinh học
patch
Tin học
array
Từ điển Việt - Việt
mảng
|
danh từ
bè nhỏ, phương tiện chuyên chở trên mặt nước
ghép mảng qua suối
phần khá to của một vật bị tách rời ra
lớp vôi tường rơi ra từng mảng
từng phần được tách ra
chia nhau mỗi người một mảng việc
động từ
mãi
mảng vui rượu sớm cờ trưa (Truyện Kiều)
nghe
mảng tin xiết nỗi kinh hoàng (Truyện Kiều)