Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
musician
[mju:'zi∫n]
|
danh từ
nhạc sĩ
nhà soạn nhạc
Từ điển Anh - Anh
musician
|

musician

musician (my-zĭshʹən) noun

Abbr. mus.

One who composes, conducts, or performs music, especially instrumental music.

[Middle English musicien, from Old French, from Latin mūsica, music. See music.]

musiʹcianly adjective

musiʹcianship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
musician
|
musician
musician (n)
performer, instrumentalist, player, conductor, artiste, singer, composer, picker (informal)