Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multiplication
[,mʌltipli'kei∫n]
|
danh từ
sự nhân
(toán học) tính nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
multiplication
[,mʌltipli'kei∫n]
|
Kỹ thuật
sự nhân; phép nhân
Tin học
phép nhân
Toán học
sự nhân; phép nhân; [sự; hiện tượng] nhân; sự khuếch đại
Từ điển Anh - Anh
multiplication
|

multiplication

multiplication (ltə-plĭ-kāʹshən) noun

1. The act or process of multiplying or the condition of being multiplied.

2. Propagation of plants and animals; procreation.

3. Mathematics. a. The operation that, for integers, consists of adding a number (the multiplicand) to itself a certain number of times. The operation is extended to other real numbers according to the rules governing the multiplication of integers. b. Any of certain analogous operations involving expressions other than real numbers.

multiplicaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
multiplication
|
multiplication
multiplication (n)
increase, growth, development, reproduction, duplication, proliferation, exponentiation
antonym: decrease