Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mousy
['mausi]
|
tính từ
lắm chuột
như chuột, hôi mùi chuột
nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)
xỉn, xám xịt