Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mound
[maund]
|
danh từ
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
gò; đống; đồi; núi nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
mound
[maund]
|
Hoá học
đồi, gò, ụ, mô (đất)
Kỹ thuật
đồi, gò, đống, ụ, mô
Xây dựng, Kiến trúc
đồi, gò, đống, ụ, mô
Từ điển Anh - Anh
mound
|

mound

mound (mound) noun

1. A pile of earth, gravel, sand, rocks, or debris heaped for protection or concealment.

2. A natural elevation, such as a small hill.

3. A raised mass, as of hay; a heap. See synonyms at heap.

4. Archaeology. A large pile of earth or stones marking a burial site.

5. Baseball. The slightly elevated pitcher's area in the center of the diamond.

6. Archaic. A hedge or fence.

verb, transitive

mounded, mounding, mounds

1. To fortify or conceal with a mound.

2. To heap into a raised mass.

 

[Origin unknown.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mound
|
mound
mound (n)
  • pile, stack, mass, bundle, mountain, heap, load
  • knoll, embankment, bank, hill, mount, dune, hillock, rise
    antonym: valley