Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mordantly
|
mordantly
mordantly (adv)
ironically, sarcastically, astringently, bitingly, acerbically, sardonically, caustically, corrosively
antonym: lovingly