Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mordacity
[mɔ:'dei∫əs]
|
Cách viết khác : mordancy ['mɔ:dənsi]
danh từ
tính gặm mòm; sức ăn mòn
tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)